I. KPI là gì?
KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đo lường hiệu suất công việc, được sử dụng để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp. Mỗi vị trí đều có bộ KPI riêng, phản ánh vai trò và đóng góp cụ thể trong hệ thống vận hành chung.
II. KPI phòng kế toán
Phòng kế toán là “bộ não tài chính” của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm ghi nhận, phân tích và báo cáo các hoạt động kinh tế. Do đó, hệ thống KPI phòng kế toán cần tập trung vào bốn nhóm mục tiêu chính: báo cáo, chi phí và dòng tiền, công nợ và tồn kho, quy trình và tuân thủ.
KPI về báo cáo:
- Đây là nhóm KPI phản ánh mức độ chính xác, kịp thời và đầy đủ của báo cáo tài chính.
- Mục tiêu là đảm bảo số liệu kế toán minh bạch, hỗ trợ ra quyết định cho lãnh đạo.
KPI về chi phí và dòng tiền:
- Kế toán cần kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích.
- Việc đo lường này giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản ổn định và giảm rủi ro tài chính.
KPI về công nợ và tồn kho:
- Đây là nhóm KPI phản ánh hiệu quả quản lý tài sản và dòng vốn lưu động.
- Bộ KPI này giúp kế toán kiểm soát tốt dòng tiền và hạn chế thất thoát.
KPI về quy trình và tuân thủ:
- Kế toán phải đảm bảo mọi hoạt động tài chính tuân thủ quy định pháp luật và quy trình nội bộ.
- Mục tiêu là giảm rủi ro kiểm toán và đảm bảo tính minh bạch trong quản trị tài chính.

Khi xây dựng KPI cho phòng kế toán, nhà quản lý cần đảm bảo tính định lượng, khả thi và liên kết với mục tiêu doanh nghiệp. KPI phải đủ cụ thể để nhân viên biết rõ mình cần đạt điều gì, đồng thời linh hoạt để thích ứng với quy mô và đặc thù từng tổ chức.
III. KPI phòng kế toán theo chức danh
Dưới đây là một số mẫu KPI phòng kế toán và mẫu KPI cho nhân viên kế toán được phân loại theo ví trí:
1. KPI cho kế toán trưởng
1.1. Tỷ lệ nộp báo cáo đúng hạn:
- Đánh giá khả năng tổ chức và kiểm soát tiến độ làm việc của bộ phận kế toán.
- Mục tiêu: 100% báo cáo được nộp đúng thời hạn quy định cho Ban lãnh đạo, cơ quan thuế hoặc kiểm toán.
- Công thức: (Số lượng báo cáo nộp đúng hạn / Tổng số báo cáo phải nộp) x 100
1.2. Tỷ lệ sai sót trên báo cáo tài chính:
- Chỉ số phản ánh độ chính xác của hệ thống kế toán. Cần duy trì mức sai sót thấp nhất có thể, thông thường dưới 2% tổng số giao dịch.
- Công thức: (Số lỗi sai phát hiện / Tổng số hạng mục báo cáo) x 100
1.3. Tỷ lệ thu hồi công nợ quá hạn:
- Thể hiện khả năng quản lý dòng tiền và giảm thiểu nợ xấu.
- Công thức: (Giá trị công nợ quá hạn đã thu hồi / Tổng công nợ quá hạn) x 100
1.4. Tỷ lệ chênh lệch chi phí so với ngân sách:
- Đo lường hiệu quả kiểm soát ngân sách. Mục tiêu là giữ mức chênh lệch chi phí trong giới hạn cho phép (thường dưới 5%).
- Công thức: (Chi phí thực tế – Chi phí ngân sách) / Chi phí ngân sách x 100
1.5. Kiểm soát chi phí phát sinh bất thường:
- Phát hiện, phân tích và xử lý các khoản chi ngoài kế hoạch, giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính và hạn chế rủi ro gian lận.
- Cách tính: Ghi nhận tổng giá trị các khoản chi không nằm trong kế hoạch hoặc vượt định mức, chia cho tổng chi phí thực tế.
1.6. Tỷ lệ tuân thủ quy định thuế:
- Đảm bảo không xảy ra sai phạm, không bị truy thu hoặc phạt hành chính liên quan đến thuế.
- Công thức: (Số kỳ không bị truy thu, phạt thuế / Tổng số kỳ kiểm tra thuế) x 100
1.7. Tỷ lệ tuân thủ quy trình nội bộ:
- Đo lường khả năng đảm bảo hệ thống kế toán hoạt động theo đúng quy trình, quy định và chuẩn mực kế toán nội bộ.
- Công thức: (Số giao dịch thực hiện đúng quy trình / Tổng số giao dịch kiểm tra) x 100
1.8. Tỷ lệ nhân viên đạt KPI:
- Chỉ số này đo lường năng lực quản trị đội ngũ và khả năng phát triển nhân viên.
- Công thức: (Số nhân viên đạt ≥ 80% KPI cá nhân / Tổng số nhân viên phòng kế toán) x 100

2. KPI cho kế toán tổng hợp
2.1. Tỷ lệ sai sót trên báo cáo tài chính:
- Phản ánh mức độ chính xác trong quá trình tổng hợp và lập báo cáo tài chính.Cần đảm bảo tỷ lệ sai sót dưới 2% để duy trì độ tin cậy của số liệu phục vụ Ban lãnh đạo và kiểm toán.
- Công thức: (Số lỗi phát hiện trên báo cáo / Tổng số báo cáo tài chính đã lập) x 100
2.2. Tỷ lệ sai sót trong bút toán tổng hợp:
- Đánh giá khả năng hạch toán chính xác, phản ánh đúng bản chất nghiệp vụ. Việc kiểm soát chỉ số này giúp hạn chế rủi ro sai lệch dữ liệu giữa các tài khoản và giảm thời gian rà soát, điều chỉnh.
- Số bút toán sai / Tổng số bút toán thực hiện) x 100
2.3. Tỷ lệ đối chiếu khớp số liệu chi tiết và tổng hợp:
- Đây là KPI quan trọng thể hiện năng lực kiểm tra tính nhất quán của hệ thống kế toán.
- Mục tiêu: Khớp 100% giữa sổ chi tiết và sổ tổng hợp, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- Công thức: (Số tài khoản đối chiếu khớp / Tổng số tài khoản cần đối chiếu) x 100
2.4. Thời gian đóng sổ kế toán:
- Phản ánh hiệu quả trong quy trình tổng hợp số liệu và lập báo cáo cuối kỳ. Doanh nghiệp thường yêu cầu hoàn thành đóng sổ trong 3–5 ngày làm việc sau khi kết thúc tháng hoặc quý, tùy quy mô tổ chức.
- Công thức: Ngày hoàn tất đóng sổ – Ngày kết thúc kỳ kế toán
2.5. Tỷ lệ hoàn thành báo cáo đúng hạn:
- Đo lường tính kỷ luật và khả năng tuân thủ deadline. Báo cáo được hoàn thành và trình duyệt đúng thời hạn giúp Ban lãnh đạo có dữ liệu kịp thời để ra quyết định kinh doanh.
- Công thức: (Số báo cáo hoàn thành đúng hạn / Tổng số báo cáo phải nộp) x 100
2.6. Thời gian cung cấp số liệu:
- Thể hiện tốc độ phản hồi và hỗ trợ các bộ phận khác trong việc tra cứu, phân tích số liệu.
- Công thức: Tổng thời gian xử lý yêu cầu / Tổng số yêu cầu nhận được
2.7. Tỷ lệ đối chiếu công nợ thành công:
- Đánh giá hiệu quả trong việc kiểm tra và đối chiếu công nợ phải thu – phải trả với khách hàng, nhà cung cấp.
- Mục tiêu: Duy trì tỷ lệ khớp trên 98%, góp phần giảm tranh chấp và sai sót trong thanh toán.
- Công thức: (Số khách hàng/nhà cung cấp đối chiếu khớp / Tổng số khách hàng/nhà cung cấp cần đối chiếu) x 100
2.8. Tỷ lệ thanh toán hóa đơn đúng hạn:
- Chỉ số này thể hiện khả năng quản lý quy trình thanh toán nội bộ và tuân thủ cam kết tài chính. Việc thanh toán đúng hạn giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và tránh phát sinh chi phí phạt chậm thanh toán.
- Công thức: (Số hóa đơn thanh toán đúng hạn / Tổng số hóa đơn đến hạn) x 100
2.9. Tỷ lệ hoàn thuế đúng hạn:
- Đảm bảo tiến độ và độ chính xác của hồ sơ để không bị cơ quan thuế yêu cầu điều chỉnh hoặc kéo dài thời gian hoàn.
- Công thức: (Số hồ sơ hoàn thuế đúng hạn / Tổng số hồ sơ hoàn thuế nộp) x 100
2.10. Kết quả kiểm tra, đối chiếu với cơ quan thuế:
- Phản ánh chất lượng dữ liệu kế toán và mức độ tuân thủ pháp luật thuế.
- Công thức: (Số hồ sơ không bị điều chỉnh bởi cơ quan thuế / Tổng số hồ sơ kiểm tra) x 100

3. KPI cho kế toán kho
3.1. Tỷ lệ sai lệch tồn kho:
- Đây là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ chính xác giữa số liệu sổ sách và thực tế tồn kho. Tỷ lệ sai lệch càng thấp, hệ thống kiểm soát kho càng hiệu quả. Mục tiêu lý tưởng là duy trì sai lệch dưới 1% tổng giá trị hàng tồn.
- Công thức: (Giá trị chênh lệch tồn kho / Tổng giá trị tồn kho thực tế) x 100
3.2. Tỷ lệ sai sót phiếu nhập/xuất kho:
- Đo lường số lượng chứng từ nhập – xuất bị sai so với tổng chứng từ phát sinh trong kỳ. Chỉ số thấp thể hiện khả năng làm việc cẩn trọng, hạn chế rủi ro nhầm lẫn trong quá trình hạch toán và kiểm kê.
- Công thức: (Số phiếu sai / Tổng số phiếu nhập – xuất phát sinh) x 100
3.3. Tỷ lệ đối chiếu khớp số liệu:
- Phản ánh mức độ trùng khớp giữa dữ liệu kho và dữ liệu kế toán tổng hợp.
- Mục tiêu: Đạt tỷ lệ đối chiếu chính xác 100% sau mỗi kỳ kiểm kê.
- Công thức: (Số báo cáo khớp dữ liệu / Tổng số báo cáo đối chiếu) x 100
3.4. Thời gian xử lý chứng từ:
- Đo tốc độ hoàn thành các nghiệp vụ nhập – xuất – chuyển kho. Thời gian xử lý nhanh, chính xác giúp cập nhật số liệu kịp thời, hỗ trợ ra quyết định trong sản xuất và bán hàng.
- Công thức: (Tổng thời gian xử lý chứng từ / Tổng số chứng từ phát sinh)
3.5. Tốc độ lập báo cáo:
- Đo lường khả năng tổng hợp dữ liệu và hoàn thành báo cáo kho định kỳ. Cần đảm bảo báo cáo được lập đúng hạn, thường là cuối mỗi tuần hoặc tháng. Tốc độ cao nhưng
- Công thức: (Số báo cáo hoàn thành đúng hạn / Tổng số báo cáo yêu cầu) x 100vẫn đảm bảo độ chính xác thể hiện năng lực quản trị tốt.
3.6. Vòng quay hàng tồn kho:
- Là chỉ số thể hiện tốc độ luân chuyển hàng hóa trong kỳ. Chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn hiệu quả, không để tồn kho lâu ngày. Ngược lại, vòng quay thấp có thể cảnh báo tình trạng hàng chậm luân chuyển hoặc quản lý chưa tối ưu.
- Công thức: (Giá vốn hàng bán / Giá trị hàng tồn kho bình quân)
3.7. Chi phí lưu kho:
- Đo lường tổng chi phí phát sinh liên quan đến lưu trữ, bảo quản và quản lý hàng tồn.
- Công thức: (Tổng chi phí lưu kho / Tổng giá trị hàng lưu kho) x 100
3.8. Tỷ lệ thất thoát hàng hóa:
- Chỉ số phản ánh mức độ rủi ro mất mát, hư hỏng hoặc hao hụt hàng hóa trong kho. Kế toán kho cần phối hợp với bộ phận kho vận để kiểm soát, truy nguyên nguyên nhân và xây dựng quy trình phòng ngừa.
- Công thức: (Giá trị hàng hóa thất thoát / Tổng giá trị hàng tồn kho) x 100
