ỨNG DỤNG KHUNG NĂNG LỰC TRONG XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG TỔNG ĐÃI NGỘ

ỨNG DỤNG KHUNG NĂNG LỰC TRONG XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG TỔNG ĐÃI NGỘ

Total Rewards

Một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá năng lực của nhân sự. Với khung năng lực, doanh nghiệp tối ưu hóa được chiến lược tổng đãi ngộ. Trong bài viết này, Link Power sẽ phân tích cách ứng dụng khung năng lực trong xây dựng và phát triển hệ thống tổng đãi ngộ. Giúp doanh nghiệp không chỉ thu hút mà còn giữ chân nhân tài hiệu quả. Bạn sẽ tìm hiểu về các bước triển khai, lợi ích khi áp dụng mô hình này!

1. Ứng dụng khung năng lực trong xây dựng và phát triển hệ thống tổng đãi ngộ

Hệ thống tổng đãi ngộ (Total Rewards) bao gồm lương, thưởng, phúc lợi và các đãi ngộ khác. Xây dựng hệ thống đãi ngộ công bằng, cạnh tranh và thúc đẩy hiệu suất là mục tiêu của mọi doanh nghiệp. Ứng dụng khung năng lực trong phát triển hệ thống tổng đãi ngộ giúp doanh nghiệp gắn kết trả lương – thưởng với năng lực và đóng góp của nhân viên. Điều này không chỉ tạo sự công bằng nội bộ, mà còn khuyến khích nhân viên phát triển các năng lực then chốt. Từ đó nâng cao hiệu quả làm việc. Với góc nhìn của CEO và giám đốc nhân sự, đây là cách tiếp cận hiện đại để thu hút, giữ chân nhân tài và tạo động lực phấn đấu rõ ràng.

>> Xem thêm: Các cách ứng dụng khung năng lực trong tổ chức

ứng dụng khung năng lực trong xây dựng và phát triển hệ thống tổng đãi ngộ

2. Lợi ích của khung năng lực trong hệ thống đãi ngộ

  • Trả lương theo giá trị năng lực: Thay vì trả lương đơn thuần theo chức danh hay thâm niên, doanh nghiệp có thể thiết kế bảng lương dựa trên năng lực. Mỗi chức danh được gắn với các tiêu chuẩn năng lực; người nào đạt năng lực cao hơn, làm được việc phức tạp hơn sẽ hưởng lương cao hơn, cho dù chức danh giống nhau.

Ví dụ: hai kỹ sư phần mềm cùng cấp bậc, nhưng một người năng lực xuất sắc (giải quyết được vấn đề rất khó, dẫn dắt kỹ thuật cho nhóm) có thể nằm ở bậc lương 8, người còn lại năng lực khá ở bậc lương 6. Cách làm này đảm bảo “lương đi liền với năng lực thực”, tạo động lực để nhân viên nâng cao kỹ năng nếu muốn thu nhập tăng.

  • Thưởng minh bạch theo hiệu quả và năng lực: Khung năng lực tích hợp vào hệ thống đánh giá hiệu suất cuối năm sẽ làm căn cứ chia thưởng công bằng. Thông thường, mức thưởng (tháng lương thứ 13, thưởng KPI) phụ thuộc vào xếp loại A, B, C… của nhân viên. Khi xếp loại được xác định bởi cả kết quả công việc và mức độ thể hiện năng lực. Nhân viên hiểu rằng để đạt loại A nhận thưởng cao, họ không chỉ hoàn thành mục tiêu. Mà còn phải làm việc đúng giá trị và chuẩn mực (năng lực) công ty đề ra. Mọi người thấy rõ mối liên hệ giữa nỗ lực phát triển bản thân với phần thưởng nhận được. Từ đó phấn đấu toàn diện hơn, tránh tư tưởng chạy theo thành tích đơn thuần.
  • Công bằng nội bộ, cạnh tranh bên ngoài: Việc lượng hóa năng lực giúp so sánh các vị trí khác nhau một cách khách quan – cơ sở để xây dựng hệ thống đãi ngộ công bằng.

Ví dụ: thông qua đánh giá khung năng lực, công ty xác định vị trí Trưởng phòng Marketing và Trưởng phòng Kinh doanh tuy chuyên môn khác nhưng mức độ đóng góp và yêu cầu năng lực tương đương nhau, do đó mức lương cơ bản ngang bằng. Ngược lại, nếu một phòng ban bị định giá thấp do thiếu hiểu biết, nhân viên có thể bất mãn và rời đi. Khung năng lực giúp định giá công việc chính xác, từ đó trả lương hợp lý, giữ chân nhân sự giỏi. Đồng thời, khi so sánh với thị trường, doanh nghiệp biết mình cần bổ sung đãi ngộ cho năng lực nào đang khan hiếm. Ví dụ: trả cao cho vị trí yêu cầu năng lực công nghệ mới) để tuyển dụng cạnh tranh.

  • Tối ưu hóa chi phí đãi ngộ: Nhờ hiểu rõ năng lực nhân viên, doanh nghiệp có thể phân bổ ngân sách thưởng, tăng lương hiệu quả hơn. Thay vì tăng đồng loạt hoặc dựa trên thương lượng cảm tính. Các quyết định tăng lương đều dựa trên mức độ nâng cao năng lực và đóng góp của mỗi người. Người xứng đáng sẽ được thưởng xứng đáng, tránh lãng phí ngân sách cho những nhân viên chưa tạo giá trị tương xứng. Về dài hạn, công ty xây dựng được văn hóa “nhận theo những gì mình xứng đáng”, giảm tâm lý ỷ lại hay so bì. Từ đó quỹ lương thưởng được sử dụng đúng mục đích: thu hút và giữ chân người tài, thúc đẩy người khác nỗ lực vươn lên.

Lợi ích của khung năng lực trong hệ thống đãi ngộ

 Hình: Nhân viên có năng lực và hiệu quả cao sẽ được tưởng thưởng xứng đáng trong hệ thống đãi ngộ.

3. Cách triển khai khung năng lực trong xây dựng hệ thống đãi ngộ

3.1 Xây dựng ma trận năng lực – lương

Đầu tiên, tiến hành phân tích giá trị công việc (Job Evaluation) có lồng ghép yếu tố năng lực. Với mỗi vị trí, ngoài yếu tố trách nhiệm, khối lượng công việc, cần xác định những năng lực trọng yếu và cấp độ năng lực đòi hỏi. Sau đó, xây dựng ma trận bậc lương tương ứng với các cấp độ năng lực.

Ví dụ: Chuyên viên phân tích dữ liệu bậc 1 yêu cầu năng lực phân tích cơ bản, sử dụng phần mềm ở mức Khá; bậc 2 yêu cầu năng lực phân tích nâng cao, tư duy phản biện Tốt; bậc 3 yêu cầu thêm năng lực tư vấn chiến lược Xuất sắc… Mỗi bậc lương có khoảng lương cụ thể. Nhân sự được xếp bậc nào sẽ hưởng lương trong khoảng đó. Thiết kế này cần tham chiếu thị trường để đảm bảo cạnh tranh.

3.2 Đào tạo quản lý và nhân viên về trả lương theo năng lực

Bất kỳ thay đổi hệ thống lương thưởng nào cũng cần sự thấu hiểu và ủng hộ từ mọi phía. Hãy tổ chức các buổi đào tạo cho đội ngũ quản lý về nguyên tắc trả lương dựa trên khung năng lực. Bao gồm: cách đánh giá và xếp bậc nhân viên. Đồng thời, truyền thông rõ ràng tới nhân viên về hệ thống mới: tiêu chí nào quyết định lương thưởng, làm thế nào để tăng bậc lương

Ví dụ: đạt chứng chỉ chuyên môn, hoàn thành dự án thử thách…). Sự minh bạch này giúp nhân viên an tâm và có định hướng phấn đấu cụ thể, tránh hiểu lầm rằng công ty cắt giảm chi phí hay thiên vị cá nhân.

3.3 Tích hợp đánh giá năng lực vào quy trình tăng lương, thưởng:

Đến kỳ xét tăng lương hoặc thưởng, kết quả đánh giá năng lực của nhân viên trong kỳ (qua biểu mẫu đánh giá hiệu suất có năng lực) sẽ được sử dụng. Hội đồng lương thưởng xem xét: Nhân viên X đã nâng cao năng lực nào so với năm trước? Đóng góp ra sao? Nếu X vượt yêu cầu vị trí, có thể xét thăng bậc (promotion) và tăng lương tương xứng. Nếu X giữ nguyên nhưng kết quả tốt, có thể thưởng thành tích. Bên cạnh đó, đưa yếu tố năng lực vào chính sách thưởng.

Ví dụ: “Thưởng năng lực xuất sắc” dành cho top 5% nhân viên có điểm năng lực cao nhất công ty. Việc này tạo thêm động lực để nhân viên thi đua thể hiện năng lực chứ không chỉ chạy theo chỉ tiêu.

3.4 Đánh giá và hiệu chỉnh hệ thống

Sau một chu kỳ (1-2 năm) áp dụng, cần đánh giá lại tính hiệu quả và công bằng của hệ thống đãi ngộ gắn với năng lực. Thu thập phản hồi: Nhân viên giỏi có được tưởng thưởng xứng đáng chưa? Có hiện tượng bất mãn hay chảy máu chất xám không? Phân tích dữ liệu thay đổi lương trung bình theo bậc năng lực, tỷ lệ thăng bậc… Để xem hệ thống có thúc đẩy nâng cao năng lực như mong muốn không. Từ đó, điều chỉnh nếu cần: bổ sung tiêu chí, nới hoặc siết quỹ thưởng cho phù hợp. Hệ thống đãi ngộ cần được cập nhật linh hoạt theo chiến lược công ty và thị trường lao động. Nhưng đặc biệt, luôn phải giữ nguyên tắc cốt lõi là gắn chặt với giá trị năng lực và đóng góp.

Tạm Kết

Khung năng lực và hệ thống tổng đãi ngộ khi kết hợp sẽ tạo thành đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy hiệu suất tổ chức. Người lao động được trả công xứng đáng với năng lực và cống hiến. Từ đó thêm gắn bó và nỗ lực. Về phía doanh nghiệp sử dụng hiệu quả ngân sách nhân sự, tạo văn hóa thưởng phạt công minh. Đối với nhà quản lý, triển khai trả lương thưởng theo khung năng lực đòi hỏi sự đầu tư ban đầu về phân tích công việc và truyền thông thay đổi. Nhưng lợi ích dài hạn là xây dựng được một đội ngũ công bằng. Song song đó, cạnh tranh và giàu động lực – yếu tố tiên quyết để giữ chân nhân tài. Sau cùng là đạt được các mục tiêu kinh doanh tham vọng. Tìm hiểu ngay để khám phá cách cải thiện chính sách đãi ngộ phù hợp với chiến lược phát triển nhân sự bền vững TẠI ĐÂY