Logo
MA TRẬN BCG LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, VÍ DỤ, CÁCH VẼ VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA BCG MATRIX
Ngày đăng: 3/11/2025 Cập nhật: 4/11/2025

MA TRẬN BCG LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, VÍ DỤ, CÁCH VẼ VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA BCG MATRIX

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng mạnh, doanh nghiệp không thể phát triển bền vững nếu dàn trải nguồn lực cho mọi sản phẩm. Bài toán làm thế nào để lựa chọn đúng danh mục đầu tư, duy trì dòng tiền và xác định đâu là sản phẩm cần mở rộng luôn là trăn trở của Nhà quản lý. Đây là lúc ma trận BCG (hay BCG matrix) trở thành công cụ chiến lược hữu ích.

Chia sẻ: Chia sẻ lên Facebook Chia sẻ lên LinkedIn

1. BCG là gì?

Ma trận BCG là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh dựa trên bốn nhóm:

  • Ngôi sao (Star)
  • Bò sữa (Cow)
  • Dấu hỏi (Question)
  • Con chó (Dog)

Được giới thiệu bởi Boston Consulting Group vào những năm 1970 và vẫn được áp dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược hiện nay. Ma trận BCG còn được gọi là mô hình BCG hay BCG model.

Trong thực tế, ma trận BCG hỗ trợ doanh nghiệp tránh dàn trải nguồn lực. Thay vì đầu tư theo cảm tính, nhà quản lý có cơ sở khách quan hơn để lựa chọn. Mô hình này thường được sử dụng trong chiến lược hoạch định, phân tích danh mục sản phẩm, đánh giá hiệu quả từng ngành hàng, v.v…

2. Cấu trúc của ma trận BCG

ma trận bcg là gì

2.1. Hai trục của ma trận BCG

  • Trục ngang (hay trục X) thể hiện thị phần tương đối của sản phẩm trên thị trường, phản ánh năng lực cạnh tranh so với đối thủ dẫn đầu.
  • Trục dọc (hay trục Y) thể hiện tốc độ tăng trưởng của thị trường mà sản phẩm đang tham gia.

Khi kết hợp hai trục này, doanh nghiệp có thể xác định vị trí từng sản phẩm trong ma trận.

2.2. 4 góc phần tư của ma trận BCG

Ma trận BCG gồm bốn nhóm: Ngôi sao, Bò sữa, Con chó và Dấu hỏi, mỗi nhóm đại diện cho một trạng thái phát triển khác nhau. Việc phân loại giúp doanh nghiệp đâu là sản phẩm cần đầu tư mạnh, đâu là “cỗ máy tạo dòng tiền”, đâu là sản phẩm nên rà soát lại mức độ ưu tiên.

Ngôi sao

  • Ngôi sao chỉ các sản phẩm dẫn đầu thị trường trong ngành đang tăng trưởng nhanh, tạo doanh thu tốt, có khả năng mở rộng thị phần.
  • Nếu duy trì được vị trí trong giai đoạn thị trường còn tăng trưởng, nhóm Ngôi sao có thể mang lại biên lợi nhuận tốt.
  • Khi thị trường bắt đầu ổn định, sản phẩm Ngôi sao có thể chuyển thành Bò sữa, tạo ra dòng tiền lớn và đều đặn cho doanh nghiệp.

Bò sữa

  • Bò sữa là nhóm sản phẩm có thị phần lớn trong thị trường tăng trưởng chậm.
  • Vì thị trường đã ổn định, doanh nghiệp không cần đầu tư quá nhiều mà vẫn tạo ra dòng tiền tích cực.
  • Đây được xem là “nguồn nuôi lực” cho các hoạt động mở rộng và đổi mới.

Doanh nghiệp nên duy trì chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí và bảo vệ thị phần. Dòng tiền tạo ra từ nhóm Bò sữa thường được sử dụng để đầu tư cho Ngôi sao và Dấu hỏi. Đây là cách giữ cho danh mục sản phẩm luôn cân bằng giữa ổn định và tăng trưởng.

Con chó

  • Con chó gồm các sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng chậm, tiềm năng mở rộng thấp.
  • Doanh thu và lợi nhuận thường không cao, tiếp tục duy trì có thể gây lãng phí nguồn lực.

Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ để quyết định giữ lại, thu hẹp, hay loại bỏ sản phẩm ở nhóm này. Một số trường hợp, sản phẩm Con chó vẫn nên giữ nếu có ý nghĩa hỗ trợ thương hiệu hoặc tạo lợi ích gián tiếp cho danh mục khác. Tuy nhiên, quyết định này cần dựa trên số liệu rõ ràng.

Dấu hỏi

  • Dấu hỏi là nhóm sản phẩm trong thị trường tăng trưởng nhanh nhưng thị phần còn thấp.
  • Đây có thể là sản phẩm mới, sản phẩm thử nghiệm hoặc đang trong giai đoạn thâm nhập thị trường.
  • Chi phí đầu tư thường cao và dòng tiền âm trong giai đoạn đầu là điều dễ gặp.

Nếu được đầu tư đúng và kịp thời, nhóm Dấu hỏi có thể tăng thị phần và chuyển thành Ngôi sao. Ngược lại, nếu thị trường thay đổi hoặc sản phẩm không đạt kỳ vọng, Dấu hỏi dễ rơi vào nhóm Con chó. Vì vậy, doanh nghiệp cần liên tục đánh giá hiệu quả, đặt mục tiêu rõ ràng và xem xét mức độ ưu tiên đầu tư theo từng giai đoạn.

3. Cách vẽ ma trận BCG

Cách vẽ ma trận BCG

Bước 1: Xác định danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định phạm vi áp dụng. Có thể phân tích theo:

  • Nhãn hàng hoặc thương hiệu
  • Dòng sản phẩm trong cùng ngành hàng
  • Đơn vị kinh doanh (SBU) trong tập đoàn
  • Dịch vụ chủ lực và dịch vụ mới triển khai

Cách chọn danh mục cần phù hợp với mục tiêu chiến lược. Ví dụ: phân tích để tái cấu trúc, lập kế hoạch đầu tư, hay rà soát hiệu quả.

Bước 2: Xác định thị trường mục tiêu

Nhiều doanh nghiệp bỏ qua bước này và dẫn đến kết quả ma trận thiếu chính xác. Cùng một sản phẩm có thể là Ngôi sao ở thị trường này nhưng lại là Con chó ở thị trường khác. Khi thị trường mục tiêu được xác định rõ, việc đo lường thị phần và tốc độ tăng trưởng mới phản ánh đúng vị thế thực tế của sản phẩm.

Bước 3: Thu thập dữ liệu thị phần và tốc độ tăng trưởng

Cần chuẩn bị hai nhóm dữ liệu chính:

  • Thị phần tương đối: So sánh thị phần của sản phẩm với đối thủ dẫn đầu.
  • Tốc độ tăng trưởng thị trường: Có thể lấy theo số liệu toàn ngành trong 1 đến 3 năm gần nhất.

Việc dùng dữ liệu định lượng giúp phân loại khách quan và tránh quyết định dựa trên cảm tính.

Bước 4: Vẽ hai trục và xác định bốn vùng

Nhà quản lý vẽ hai trục vuông góc:

  • Trục ngang: Thị phần cao đến thấp
  • Trục dọc: Tăng trưởng thị trường cao đến thấp

Khi hai trục giao nhau, tạo thành bốn vùng:

Thị phần Tăng trưởng Vị trí trong ma trận
Cao Cao Ngôi sao
Cao Cao Bò sữa
Thấp Thấp Dấu hỏi
Thấp Thấp Con chó

Bước 5: Đặt sản phẩm vào ma trận

Sau khi có dữ liệu, doanh nghiệp đặt từng sản phẩm vào vị trí phù hợp.
Lưu ý:

  • Một sản phẩm có thể thay đổi vị trí theo chu kỳ phát triển thị trường.
  • Có thể làm định kỳ mỗi 6 hoặc 12 tháng để cập nhật đúng bối cảnh.

Trong một số trường hợp, Nhà quản lý có thể bổ sung kích thước vòng tròn biểu thị doanh thu, để thấy mức đóng góp thực tế của mỗi sản phẩm.

4. Ví dụ về ma trận BCG của Vinamilk

Ví dụ về ma trận BCG của Vinamilk
Vinamilk là doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành sữa và sản phẩm thay thế sữa tại Việt Nam. Theo báo cáo Vietnam Brand Footprint của Kantar, thương hiệu này được hơn 155 triệu người tiêu dùng Việt Nam lựa chọn. Với hơn 250 dòng sản phẩm, Vinamilk hiện diện trong hầu hết phân khúc từ trẻ em, người lớn đến cao tuổi, bao phủ thị trường nội địa và quốc tế.

Danh mục sản phẩm phong phú của Vinamilk chính là một ví dụ về ma trận BCG. Mỗi nhóm thể hiện vị thế và chiến lược đầu tư khác nhau trong bức tranh phát triển toàn diện của ông lớn này.

Ngôi sao: Sữa nước và sữa chua

Thị phần:

  • Sữa nước và sữa chua là nhóm sản phẩm tăng trưởng chủ lực của Vinamilk. Năm 2023, doanh thu từ thị trường nội địa chiếm 83,7% tổng doanh thu của Vinamilk, trong đó sữa nước đóng góp tỷ trọng lớn nhất, theo sau là sữa chua. (Theo VNDirect)

Tốc độ tăng trưởng:

  • Sau 1 năm tái định vị với việc giới thiệu bộ nhận diện thương hiệu mới cho các dòng sữa nước, sữa chua ăn, sữa chua uống men sống Probi. Thị phần nội địa tăng 1,4% chỉ trong 4 tháng (từ tháng 3 đến tháng 7/2024).

Dấu hỏi: Sữa bột và sữa thực vật

Thị phần:

  • Theo MQ - Win Flavor, gần 30% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm hữu cơ, không đường, không lactose, hoặc nguồn gốc thực vật.
  • Thị trường sữa bột Việt Nam đạt quy mô 2 tỷ USD năm 2023 và dự kiến tăng trưởng CAGR 5,65% đến năm 2026.

Tốc độ tăng trưởng:

  • Theo số liệu của Nielsel IQ trong 6 tháng đầu năm 2022, Vinamilk rớt xuống vị trí số 2 với thị phần 19,6% trong các nhà sản xuất sữa bột tại Việt Nam (kênh phân phối truyền thống).
  • Phân khúc sữa thực vật của Vinamilk cũng đang mở rộng nhanh nhưng vấp phải sự cạnh tranh mạnh lớn từ đối thủ trong và ngoài nước.

Bò sữa: Sữa đặc

  • Vinamilk chiếm với ưu thế tuyệt đối trong phân khúc này nhờ hai thương hiệu nổi tiếng: Ông Thọ và Ngôi Sao Phương Nam.
  • Sản lượng sản xuất trung bình đạt gần 15.000 tấn mỗi tháng, tương đương 1,3 triệu lon sữa mỗi ngày.
  • Theo báo cáo của Kantar Brand Footprint 2023, sữa Ông Thọ tiếp tục nằm trong Top 5 thương hiệu được chọn mua nhiều nhất ngành sữa tại Việt Nam.

Con chó: Kem

Theo Euromonitor International, thị phần kem của Vinamilk năm 2020 chiếm 9,1%, đứng vị trí thứ 3. Bà Mai Kiều Liên - CEO Vinamilk từng cho biết quy mô ngành kem khoảng 1.000 tỷ đồng/năm. Nếu đem so sánh với các mảng kinh doanh chính của Vinamilk thì con số này còn rất nhỏ. Vì vậy, Vinamilk chưa muốn tập trung cho các ngành hàng này mà sẽ chờ đợi, khi nào thấy có cơ hội thì mới đầu tư phát triển.

5. Ứng dụng ma trận BCG trong lập chiến lược

ma trận BCG trong lập chiến lược

5.1. Phân bổ ngân sách và nguồn lực hợp lý

Ma trận BCG giúp doanh nghiệp xác định sản phẩm nào cần ưu tiên vốn, nhân sự và ngân sách marketing.

  • Ngôi sao: ưu tiên đầu tư để mở rộng thị phần và giữ vị thế dẫn đầu.
  • Bò sữa: duy trì nguồn lực ở mức cần thiết để bảo toàn dòng tiền.
  • Dấu hỏi: phân bổ ngân sách có chọn lọc, dựa theo mục tiêu tăng trưởng theo giai đoạn.
  • Con chó: hạn chế đầu tư và cân nhắc rút lui từng phần.

Điều này giúp tránh tình trạng “chia đều cho tất cả”, dẫn đến phân tán nguồn lực và giảm hiệu quả.

5.2. Định hướng chiến lược tăng trưởng

Dựa trên vị trí của từng sản phẩm trong ma trận BCG, doanh nghiệp có thể xác định chiến lược tăng trưởng phù hợp:

Nhóm Chiến lược tăng trưởng gợi ý
Ngôi sao Mở rộng thị trường, đầu tư đổi mới sản phẩm, phát triển kênh phân phối
Bò sữa Tối ưu vận hành, tăng biên lợi nhuận, duy trì nhận biết thương hiệu
Dấu hỏi Tập trung vào phân khúc mục tiêu, thử nghiệm mô hình kinh doanh, đặt KPI theo giai đoạn
Con chó Thu hẹp danh mục hoặc chuyển hướng sang thị trường ngách có lợi thế

5.3. Tái cấu trúc danh mục sản phẩm

Khi thị trường thay đổi, việc đánh giá lại danh mục sản phẩm là cần thiết. Ma trận BCG hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Loại bỏ sản phẩm kém hiệu quả, giảm lãng phí nguồn lực.
  • Củng cố nhóm sản phẩm cốt lõi để bảo vệ doanh thu.
  • Xác định sản phẩm cần “ươm mầm” để trở thành nguồn lợi nhuận mới.

5.4. Xây dựng lộ trình sản phẩm theo vòng đời

Một sản phẩm có thể di chuyển giữa các ô trong ma trận theo thời gian. Doanh nghiệp có thể sử dụng ma trận BCG để xây dựng lộ trình từ Dấu hỏi → Ngôi sao → Bò sữa và giới hạn Con chó.

5.5. Hỗ trợ quyết định đầu tư, M&A và thoái vốn

Với các tập đoàn hoặc doanh nghiệp đa ngành, ma trận BCG giúp Nhà quản lý đánh giá hiệu quả từng mảng kinh doanh trước khi đưa ra quyết định:

  • Đầu tư hoặc mua lại để biến Dấu hỏi thành Ngôi sao.
  • Sáp nhập hoặc hợp tác để tăng thị phần và rút ngắn thời gian tăng trưởng.
  • Thoái vốn ở nhóm Con chó để tối ưu lợi nhuận và tăng hiệu quả vốn.

Kết luận

Ma trận BCG khi được áp dụng đúng sẽ mang lại cho doanh nghiệp cái nhìn rõ ràng về vị thế từng sản phẩm, khả năng tăng trưởng và mức độ ưu tiên đầu tư. Tuy nhiên, ma trận BCG chỉ phát huy giá trị khi đi kèm số liệu chính xác và được đánh giá trong bối cảnh thị trường cụ thể. Doanh nghiệp nên kết hợp thêm các công cụ như SWOT, ma trận GE, hoặc phân tích tài chính để đảm bảo quyết định toàn diện.

Bài viết liên quan

TRIỂN KHAI OKR - LỘ TRÌNH BIẾN TẦM NHÌN THÀNH KẾT QUẢ ĐỘT PHÁ
Quản Lý Thành Tích

TRIỂN KHAI OKR - LỘ TRÌNH BIẾN TẦM NHÌN THÀNH KẾT QUẢ ĐỘT PHÁ

Triển khai OKR giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu đột phá và đo lường kết quả theo chu kỳ ngắn, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Khi triển khai OKR đúng cách, mọi phòng ban kết nối vào cùng một lộ trình, dữ liệu minh bạch và ra quyết định nhanh hơn. Bên cạnh đó, quản trị OKR hiệu quả còn xây dựng văn hoá cam kết và học hỏi liên tục, giúp doanh nghiệp Việt Nam thích ứng linh hoạt trước biến động thị trường số hoá.

BSC LÀ GÌ? LỢI ÍCH CỦA THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG ĐẾN DOANH NGHIỆP
Quản Lý Thành Tích

BSC LÀ GÌ? LỢI ÍCH CỦA THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG ĐẾN DOANH NGHIỆP

BSC (Balanced Scorecard) là hệ thống quản lý chiến lược giúp tổ chức vận hành hiệu quả, liên kết mục tiêu với hành động cụ thể và đo lường kết quả một cách toàn diện. Đây là công cụ quản trị công việc giúp cá nhân và doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, hướng tới tăng trưởng bền vững.

BSC VÀ OKRs LÀ GÌ? PHƯƠNG PHÁP NÀO TỐI ƯU HƠN?
Quản Lý Thành Tích

BSC VÀ OKRs LÀ GÌ? PHƯƠNG PHÁP NÀO TỐI ƯU HƠN?

Khám phá mối liên hệ giữa BSC và OKRs – hai công cụ quản trị mục tiêu chiến lược hàng đầu hiện nay. Bài viết giúp bạn hiểu rõ điểm khác nhau giữa BSC và OKRs, cách kết hợp linh hoạt hai mô hình để tối ưu hiệu suất, đo lường kết quả và đảm bảo chiến lược doanh nghiệp được thực thi hiệu quả.

BACKLOG LÀ GÌ? PRODUCT BACKLOG VÀ SPRINT BACKLOG KHÁC GÌ NHAU?
Quản Lý Thành Tích

BACKLOG LÀ GÌ? PRODUCT BACKLOG VÀ SPRINT BACKLOG KHÁC GÌ NHAU?

Trong các mô hình quản lý dự án hiện đại, thuật ngữ backlog xuất hiện ngày càng phổ biến. Việc quản lý backlog hiệu quả giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch, kiểm soát được tiến độ và hạn chế tình trạng quá tải công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá khái niệm này, vai trò của backlog trong thực tiễn và cách quản lý backlog sao cho hiệu quả.

Liên hệ với chúng tôi